Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
37 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
THANH HƯƠNG
Truyện cho bé học nói
: Giúp bé phát triển ngôn ngữ và giao tiếp .- H. : Thanh niên , 2023 .- 31tr ; 23cm
ISBN:
9786043974669 / 99000đ
1. |
Truyện tranh
| 2. |
Văn học thiếu nhi
|
000
TH.TC 2023
ĐKCB:
VNT.003226 (Sẵn sàng)
2.
QUỲNH HƯƠNG DỊCH
Chú bướm kiêu căng học cách kết bạn
.- H. : Thanh niên , 2023 .- 24tr ; 21cm
ISBN:
9786043878004 / 30000đ
1. |
Truyện tranh
| 2. |
Văn học thiếu nhi
|
000
QHD.CB 2023
ĐKCB:
VNT.003222 (Sẵn sàng)
3.
QUỲNH HƯƠNG DỊCH
Chú chim ích kỷ học cách chia sẻ
.- H. : Thanh niên , 2023 .- 24tr ; 21cmn
ISBN:
9786043872880 / 30000đ
1. |
Truyện tranh
| 2. |
Văn học thiếu nhi
|
000
QHD.CC 2023
ĐKCB:
VNT.003221 (Sẵn sàng)
4.
Cô tiên xanh . Chơi thẳng thắn
: Tuyển tập truyện tranh / Thiên Kim .- Đồng nai , 2019 .- 60tr ; 19cm
/ 9000đ
1. |
Truyện tranh
| 2. |
thiếu nhi
|
I.
Thiên Kim
.
000
2019
ĐKCB:
VNT.003104 (Sẵn sàng)
5.
Cô tiên xanh. Trở về quê cũ
: Truyện tranh / Tranh: Hùng Lân; lời: Cát Tường .- Đồng Nai : Nxb Đồng Nai , 2016 .- 64tr. ; 19cm.
/ 9000đ
1. |
Văn học Việt Nam
| 2. |
thiếu nhi
| 3.
truyện tranh
|
000
2016
ĐKCB:
VNT.003101 (Sẵn sàng)
6.
Cô tiên xanh. Con búp bê dễ thương
: Truyện tranh / Tranh: Kim Khánh; lời: Hạ Mai .- Đồng Nai : Nxb Đồng Nai , 2021 .- 64tr. ; 19cm.
/ 9000đ
1. |
Truyện tranh
| 2. |
thiếu nhi
|
000
2021
ĐKCB:
VNT.003093 (Sẵn sàng)
7.
Cô tiên xanh. "Hùng nổ" tự thú
: Truyện tranh / Tranh : Hùng Lân; lời : Thiện Văn .- Đồng Nai : Nxb Đồng Nai , 2021 .- 64tr. ; 19cm.
/ 9000đ
1. |
thiếu nhi
| 2. |
truyện tranh
| 3.
Văn học Việt Nam
|
I.
Hùng Lân
. II.
Thiện Văn
.
000
ĐKCB:
VNT.003073 (Sẵn sàng)
8.
Cuộc đấu hoàng gia
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 33tr ; 19cm
/ 29.000đ
1. |
Truyện điền tranh
| 2. |
Pháp
| 3.
Truyện tranh
|
843
C757.ĐH 2012
ĐKCB:
VNT.002871 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002872 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002873 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002874 (Sẵn sàng)
9.
TRẦN BẠCH ĐẰNG
Lịch sử Việt Nam bằng tranh
. 45 : Kinh tế đàng ngoài thời Lê - Trịnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2011 .- 81tr. ; 20cm
/ 19.000đ
1. |
Truyện tranh
| 2. |
Lịch sử
| 3.
Việt Nam
|
959.70272
Đ188TB 2011
ĐKCB:
VNT.002903 (Sẵn sàng)
10.
Lốc xoáy
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 33tr. ; 19cm
/ 29.000đ
1. |
Truyện điền tranh
| 2. |
Pháp
| 3.
Truyện tranh
|
843
L582.X 2012
ĐKCB:
VNT.002892 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002893 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002894 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002895 (Sẵn sàng)
11.
Kho báu cướp biển
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 .- 33tr. ; 19cm
/ 29.000đ
1. |
Truyện điền tranh
| 2. |
Pháp
| 3.
Truyện tranh
|
843
KH420.BC 2012
ĐKCB:
VNT.002883 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002884 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002890 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002891 (Sẵn sàng)
12.
Alma và bình thuốc thần
: A100LMA.VB .- TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2012 .- 23tr
ISBN:
29.000đ
1. |
Truyện điền tranh
| 2. |
Pháp
| 3.
Truyện tranh
|
843
A100LMA.VB 2012
ĐKCB:
VNT.002860 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002861 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002862 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002889 (Sẵn sàng)
13.
Ngày hội thể thao
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2012 ; 19cm
/ 29.000đ
1. |
Truyện điền tranh
| 2. |
Pháp
| 3.
Truyện tranh
|
843
NG164.HT 2012
ĐKCB:
VNT.002885 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002886 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002887 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002888 (Sẵn sàng)
14.
MARIMO RAGAWA
Em bé và tôi
: T.17: Ông anh ngốc nghếch / Marimo Ragawa ; Biên dịch: Thanh Bình, House Cricket .- H. : Giáo dục , 2007 .- 175tr. ; 19cm
/ 9.000đ
1. |
Nhật Bản
| 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3.
Truyện tranh
|
895.6
R100GAWAM 2007
ĐKCB:
VNT.000507 (Sẵn sàng)
15.
MUROYAMA MAYUMI
Asari tinh nghịch
: T.56: Mùa thu thể thao / Muroyama Mayumi ; Điều Thị Bích Hải dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 137tr. ; 19cm
/ 5.000đ
1. |
Văn học thiếu nhi
| 2. |
Nhật Bản
| 3.
Truyện tranh
|
895.6
M163735330M 2003
ĐKCB:
VNT.000607 (Sẵn sàng)
16.
HOTTA YUMI, OBATA TAKESHI
Hikaru kì thủ cờ vây
: T.2: Là rồng hay hổ / Hotta Yumi, Obata Takeshi ; Nhóm Kou Project dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ
1. |
Truyện tranh
| 2. |
Nhật Bản
| 3.
Văn học thiếu nhi
|
895.6
T100K240SH330HY 2003
ĐKCB:
VNT.000564 (Sẵn sàng)
17.
CẨM TIÊN
Ấnh đèn rực rỡ
: T.15: Ký ức khó quên / Trình bày: Cẩm Tiên .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 126tr. ; 19cm
/ 5.000đ
1. |
Văn học Việt Nam
| 2. |
Thiếu niên
| 3.
Truyện tranh
|
895.9223
T357C 2003
ĐKCB:
VNT.000561 (Sẵn sàng)
18.
AMAKO, SOUBE
Ninja loạn thị
. T.3: Bức thư tai họa .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 136tr. ; 18cm
/ 5.000đ
1. |
Truyện tranh
| 2. |
Nhật Bản
| 3.
Văn học thiếu nhi
| 4.
Tranh vẽ
|
895.6
S420670B240A 2004
ĐKCB:
VNT.000531 (Sẵn sàng)
19.
TRUNG TÚ
Giấc mơ xinh
: T.22: Thể chất đặc biệt / Thực hiện: Trung Tú .- H. : Văn hóa thông tin , 2005 .- 143tr. ; 18cm
/ 5.000đ
1. |
Truyện tranh
| 2. |
Thiếu niên
| 3.
Văn học Việt Nam
|
895.9223
T674T 2005
ĐKCB:
VNT.000512 (Sẵn sàng)
20.
Người bạn tinh nghịch
: [Truyện tranh] / Văn Đức biên soạn. .- H. : Văn Hóa Thông Tin , 2009 .- 16 tr. ; 18 cm. .- (Bộ sách "Phát triển trí tuệ cho trẻ")
/ 12000đ
1.
Sách thiếu nhi
. 2.
Trẻ em
. 3.
Trí tuệ
. 4.
Phát triển
. 5.
Trò chơi
. 6. |
Truyện thiếu nhi
| 7. |
Truyện tranh
|
895.9223
NG899.BT 2009
ĐKCB:
TN.002105 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»